--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giữ phép
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giữ phép
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giữ phép
+
Observe one's duty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giữ phép"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giữ phép"
:
gia pháp
giải pháp
giấy phép
giữ phép
Lượt xem: 530
Từ vừa tra
+
giữ phép
:
Observe one's duty
+
abyssal
:
sâu thăm thảm, sâu như vực thẳm, sâu không dò đượcabyssal depth chỗ biển sâu nhất